Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thanh Phúc

THANHPHUC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thanh Phúc - THANHPHUC.,JSC có địa chỉ tại Lô 6, KCN Khai Quang - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500222244 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500222244

Ngày cấp 09-09-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thanh Phúc

Tên giao dịch

THANHPHUC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax 02113726535 / 02113726535
Địa chỉ trụ sở

Lô 6, KCN Khai Quang - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02113726535 / 02113726535
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 6, KCN Khai Quang - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500222244 / 04-08-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trần Huyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 8, Xóm 1-Xã Nghĩa Tân-Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Trần Huyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2500222244, 02113726535, THANHPHUC.,JSC, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Khai Quang, Nguyễn Trần Huyến, Bùi Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 In ấn 18110
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
21 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
42 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
49 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2500222244 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thanh Phúc Tại Hà Nội Thôn 7
2 2500222244 CN tại TP/Hồ Chí Minh-Công ty cổ phần Thanh Phúc 35/14 Bế Văn Cấm, phường Tân Kiểng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2500222244 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thanh Phúc Tại Hà Nội Thôn 7
2 2500222244 CN tại TP/Hồ Chí Minh-Công ty cổ phần Thanh Phúc 35/14 Bế Văn Cấm, phường Tân Kiểng