Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin Tại Hà Nội

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin Tại Hà Nội có địa chỉ tại Khu Công nghiệp Quang Minh (Km 9 đường Bắc Thăng Long - Nội Bài), Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 2500222727 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500222727

Ngày cấp 17-11-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin Tại Hà Nội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax 02112479553 / 0435840544
Địa chỉ trụ sở

Khu Công nghiệp Quang Minh (Km 9 đường Bắc Thăng Long - Nội Bài), Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02112479553 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 1902000310 / 13-01-2003 C.Q ra quyết định Sở kế hoạch và đầu tư vĩnh phúc
GPKD/Ngày cấp 2500222727 / 17-11-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 17-11-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2003
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 315, Đường Hoàng Hoa Thám-Phường Liễu Giai-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

lê văn tuyển

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2500222727, 02112479553, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Quang Minh, Nguyễn Thị Lan, lê văn tuyển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn quặng kim loại 46621
22 Bán buôn sắt, thép 46622
23 Bán buôn kim loại khác 46623
24 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
27 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
32 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
34 Vận tải đường ống 49400
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2500222727 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin Tại Hà Nội Khu Công nghiệp Quang Minh (Km 9 đường Bắc Thăng Long - Nội
2 2500222727 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin Tại Hải Phòng km 93 + 500
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2500222727 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin Tại Hà Nội Khu Công nghiệp Quang Minh (Km 9 đường Bắc Thăng Long - Nội
2 2500222727 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin Tại Hải Phòng km 93 + 500