Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trịnh Đức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trịnh Đức có địa chỉ tại Đường Trần Phú - Xã Nam Viêm - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500228479 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500228479

Ngày cấp 07-06-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trịnh Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax 02113880299 / 0912
Địa chỉ trụ sở

Đường Trần Phú - Xã Nam Viêm - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02113880299 / 0912
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Trần Phú - Xã Nam Viêm - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500228479 / 10-05-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2004
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 11, Đường Hùng Vương-Phường Hùng Vương-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Trịnh Văn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thanh Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2500228479, 02113880299, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Xã Nam Viêm, Trịnh Văn Đức, Trịnh Thanh Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
4 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110