Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Tây Hồ

TAY HO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Tây Hồ - TAY HO.,JSC có địa chỉ tại Đường Kim Ngọc - Phường Tích Sơn - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500233599 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500233599

Ngày cấp 03-11-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Tây Hồ

Tên giao dịch

TAY HO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax 02113720866 / 02113720739
Địa chỉ trụ sở

Đường Kim Ngọc - Phường Tích Sơn - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02113720866 / 02113720739
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Kim Ngọc - Phường Tích Sơn - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500233599 / 08-10-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2004
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Thu Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500233599, 02113720866, TAY HO.,JSC, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Tích Sơn, Nguyễn Văn Nam, Bùi Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
14 Sản xuất rượu vang 11020
15 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
26 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
27 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
28 Sản xuất pin và ắc quy 27200
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ ăn uống khác 56290
52 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
53 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
54 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
56 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Điều hành tua du lịch 79120