Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Trang Trại Và Xây Dựng Đức Hà

DUC HA .,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Trang Trại Và Xây Dựng Đức Hà - DUC HA .,JSC có địa chỉ tại Thôn Tam Quan - TT Gia Khánh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500233729 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500233729

Ngày cấp 27-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Trang Trại Và Xây Dựng Đức Hà

Tên giao dịch

DUC HA .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Xuyên Điện thoại / Fax 02113832326 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tam Quan - TT Gia Khánh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02113832326 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tam Quan - TT Gia Khánh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500233729 / 24-09-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Tạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 285, Tổ 1-Thị trấn Cầu Diễn-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Tiến Tạo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500233729, 02113832326, DUC HA .,JSC, Vĩnh Phúc, Huyện Bình Xuyên, Phạm Tiến Tạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
18 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
23 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990