Thuế Nhà thầu - Công ty cao su INOUE Việt Nam có địa chỉ tại Xã Thanh Lâm - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 2500233743 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2500233743 |
Ngày cấp | 10-11-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Thuế Nhà thầu - Công ty cao su INOUE Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0211865140 / 0211865144 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xã Thanh Lâm - Huyện Mê Linh - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0211865140 / 0211865144 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xã Thanh Lâm - - Huyện Mê Linh - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-11-2004 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-070-085 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Tích Tiến |
Địa chỉ chủ sở hữu | Công ty TNHH cao su Inoue Việt Nam- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2500233743, 0211865140, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Thanh Lâm, Trần Tích Tiến
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 22110 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2500233743 | HL Yamaha Motor Research Centre Sdn. Bhd | Malaysia |
| 2 | 2500233743 | Exact Southeast Asia Sdn Bhd | Malaysia |
| 3 | 2500233743 | Inoue Rubber Co.,Ltd | 3-11,5 Chome,Sakae Naka-ku Nhật bản |
| 4 | 2500233743 | Inoac International Co.,Ltd | 13-4 Meieki-minami2 chome Nhật bản |
| 5 | 2500233743 | All Well Industry Co.,Ltd | 75 LưuchiWroad Chingkou Village |
| 6 | 2500233743 | Bridgestone IRC Manufacturing Co.,Ltd | 680,Hongo Ikeda-cho Nhật bản |
| 7 | 2500233743 | Kayton Industry Co.,Ltd | 47 Liuchiao East Nhật bản |
| 8 | 2500233743 | Inoac Corporation | Hồng kông |
| 9 | 2500233743 | Tinoue Ruber | Thái lan |
| 10 | 2500233743 | Ektron Tek.co.,Ltd | Nhật bản |
| 11 | 2500233743 | Shinsho corporation | 1-3-3 Marunouchi, chiyoda-ku, tokyo |
| 12 | 2500233743 | MSX International ltd | 43 Elizabeth Bahamas Avenue, massau |
| 13 | 2500233743 | TES E&M Service co.,ltd | 2102 New petchburi Rd, kheang Markkasan kheat, bangkok |
| 14 | 2500233743 | Công ty xây dựng Nishimatsu | Toranomon, tokyo, japan |
| 15 | 2500233743 | Inoac (Thailand) Co., Ltd | Thái Lan |
| 16 | 2500233743 | Goodpack Limited (198000547W) | Singapore |
| 17 | 2500233743 | Asian Inoue Rubber Pte Ltd | Singapore |
| 18 | 2500233743 | Inoue Rubber Singapore Pte Ltd | Singapore |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2500233743 | HL Yamaha Motor Research Centre Sdn. Bhd | Malaysia |
| 2 | 2500233743 | Exact Southeast Asia Sdn Bhd | Malaysia |
| 3 | 2500233743 | Inoue Rubber Co.,Ltd | 3-11,5 Chome,Sakae Naka-ku Nhật bản |
| 4 | 2500233743 | Inoac International Co.,Ltd | 13-4 Meieki-minami2 chome Nhật bản |
| 5 | 2500233743 | All Well Industry Co.,Ltd | 75 LưuchiWroad Chingkou Village |
| 6 | 2500233743 | Bridgestone IRC Manufacturing Co.,Ltd | 680,Hongo Ikeda-cho Nhật bản |
| 7 | 2500233743 | Kayton Industry Co.,Ltd | 47 Liuchiao East Nhật bản |
| 8 | 2500233743 | Inoac Corporation | Hồng kông |
| 9 | 2500233743 | Tinoue Ruber | Thái lan |
| 10 | 2500233743 | Ektron Tek.co.,Ltd | Nhật bản |
| 11 | 2500233743 | Shinsho corporation | 1-3-3 Marunouchi, chiyoda-ku, tokyo |
| 12 | 2500233743 | MSX International ltd | 43 Elizabeth Bahamas Avenue, massau |
| 13 | 2500233743 | TES E&M Service co.,ltd | 2102 New petchburi Rd, kheang Markkasan kheat, bangkok |
| 14 | 2500233743 | Công ty xây dựng Nishimatsu | Toranomon, tokyo, japan |
| 15 | 2500233743 | Inoac (Thailand) Co., Ltd | Thái Lan |
| 16 | 2500233743 | Goodpack Limited (198000547W) | Singapore |
| 17 | 2500233743 | Asian Inoue Rubber Pte Ltd | Singapore |
| 18 | 2500233743 | Inoue Rubber Singapore Pte Ltd | Singapore |