Thuế nhà thầu Công ty TNHH công nghệ MUTO Hà Nội có địa chỉ tại Lô 37 khu công nghiệp Quang minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 2500261620 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2500261620 |
Ngày cấp | 16-10-2006 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Thuế nhà thầu Công ty TNHH công nghệ MUTO Hà Nội |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0211882515 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 37 khu công nghiệp Quang minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0211882515 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 37 khu công nghiệp Quang minh - - Huyện Mê Linh - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-10-2006 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-070-086 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ plastic | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2500261620, 0211882515, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Khu Công Nghiệp Quang Minh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2500261620 | Pla Matels( HongKong) Co.,LTd | HongKong |
2 | 2500261620 | Hazama Corporation | Leaprodexim Buiding-5thfloar Hoàn kiếm-Hà nội |
3 | 2500261620 | Cty cổ phần xây dựng số 15 | Số 8 quận Ngô quyền-Hải phòng |
4 | 2500261620 | Cty liên doanh xây lắp điện Vina-Kinden | Tầng 5 toà nhà Cty Da giầy- 25 Lý thường Kiệt Hà nội |
5 | 2500261620 | Maruka Machinery Co.,LTD | Japan |
6 | 2500261620 | Yield Co.,LTD | Japan |
7 | 2500261620 | Muto Seiko Co | Japan |
8 | 2500261620 | Mitutoyo Asia Pacific PTE.LTD | Singapore |
9 | 2500261620 | Sodick (Thailand) Co., Ltd | Thái Lan |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2500261620 | Pla Matels( HongKong) Co.,LTd | HongKong |
2 | 2500261620 | Hazama Corporation | Leaprodexim Buiding-5thfloar Hoàn kiếm-Hà nội |
3 | 2500261620 | Cty cổ phần xây dựng số 15 | Số 8 quận Ngô quyền-Hải phòng |
4 | 2500261620 | Cty liên doanh xây lắp điện Vina-Kinden | Tầng 5 toà nhà Cty Da giầy- 25 Lý thường Kiệt Hà nội |
5 | 2500261620 | Maruka Machinery Co.,LTD | Japan |
6 | 2500261620 | Yield Co.,LTD | Japan |
7 | 2500261620 | Muto Seiko Co | Japan |
8 | 2500261620 | Mitutoyo Asia Pacific PTE.LTD | Singapore |
9 | 2500261620 | Sodick (Thailand) Co., Ltd | Thái Lan |