Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quế Lâm Phương Bắc

Que Lam Northen Company Limtted

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quế Lâm Phương Bắc - Que Lam Northen Company Limtted có địa chỉ tại Thôn Đại Phúc, Xã Đạo Đức, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500268552-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500268552-001

Ngày cấp 01-02-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quế Lâm Phương Bắc

Tên giao dịch

Que Lam Northen Company Limtted

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Phúc, Xã Đạo Đức, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500268552-001 / 01-02-2007 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Khắc Ngọc Bá

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500268552-001, Que Lam Northen Company Limtted, Vĩnh Phúc, Huyện Bình Xuyên, Xã Đạo Đức, Khắc Ngọc Bá

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây gia vị 01281
9 Trồng cây dược liệu 01282
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
18 Chăn nuôi gà 01462
19 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
20 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
21 Chăn nuôi khác 01490
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
30 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
33 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình đường sắt 42101
36 Xây dựng công trình đường bộ 42102
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Đại lý 46101
44 Môi giới 46102
45 Đấu giá 46103
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
48 Bán buôn hoa và cây 46202
49 Bán buôn động vật sống 46203
50 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
52 Bán buôn gạo 46310
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
55 Bán buôn thủy sản 46322
56 Bán buôn rau, quả 46323
57 Bán buôn cà phê 46324
58 Bán buôn chè 46325
59 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
60 Bán buôn thực phẩm khác 46329
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
63 Bán buôn dầu thô 46612
64 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
65 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
68 Bán buôn xi măng 46632
69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
70 Bán buôn kính xây dựng 46634
71 Bán buôn sơn, vécni 46635
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
73 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
77 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
78 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
79 Bán buôn cao su 46694
80 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
81 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
82 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
83 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
84 Bán buôn tổng hợp 46900
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
86 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
87 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
88 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
89 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
90 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
91 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
92 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
93 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
94 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
95 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
98 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
99 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
100 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
101 Vận tải đường ống 49400
102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
105 Vận tải hành khách hàng không 51100
106 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
107 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
108 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
109 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
110 Hoạt động thú y 75000