Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
30-11-2007 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
DECOHOUSE.,JSC |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc |
Điện thoại / Fax |
0944546969 / |
Địa chỉ trụ sở |
Khu phố 03 Đoài - Thị trấn Yên Lạc - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
0944546969 / |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
Tầng 1 tòa nhà Việt úc, khu đô thị Mỹ Đình 1 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội |
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
2500289707 / 29-11-2007 |
Cơ quan cấp |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
Năm tài chính |
01-01-2014 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
30-11-2007 |
Ngày bắt đầu HĐ |
1/1/2007 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
5 |
Tổng số lao động |
5 |
Cấp Chương loại khoản |
3-754-070-087 |
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Nguyễn Văn Tân |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Phòng 210 - NC3- CP84, Phố Nhân Hòa-Phường Nhân Chính-Quận Thanh Xuân-Hà Nội |
Tên giám đốc |
Nguyễn Văn Tân |
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Phí, lệ phí
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
2 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
3 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
4 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
5 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
6 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
7 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
8 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
9 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
10 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
11 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
12 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
13 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
14 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
15 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
16 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
17 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
18 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
19 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
20 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
21 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
22 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
23 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
24 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
25 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
26 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
27 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
28 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
29 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
|
15120 |
30 |
Sản xuất giày dép |
|
15200 |
31 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
32 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
33 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
34 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
35 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
36 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
37 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
38 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
39 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
40 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
41 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
42 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
43 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
44 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
45 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
46 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
47 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
48 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
49 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
50 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
51 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
52 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
53 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
54 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
55 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
56 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
57 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
58 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
59 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
60 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
61 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
62 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
63 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
64 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
65 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
66 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
67 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
68 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
69 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
70 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
71 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
72 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
73 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
74 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
75 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
76 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
77 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
78 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
79 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
80 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
81 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
82 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
83 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
84 |
Phá dỡ |
|
43110 |
85 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
86 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
87 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
88 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
89 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
90 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
91 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
92 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
93 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
94 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
95 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
96 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
97 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
98 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
99 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
100 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
101 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
102 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
103 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
104 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
105 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
106 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
107 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
110 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
111 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
112 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
113 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
114 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
115 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
116 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
117 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
118 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
119 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
120 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
121 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
122 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
123 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
124 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
125 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
126 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
127 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
128 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
129 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
130 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
131 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
132 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
133 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
134 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
135 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
136 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
137 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
138 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
139 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
140 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
141 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
142 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
143 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
144 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
145 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
146 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
147 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
148 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
149 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
150 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
151 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
152 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
153 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
154 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
155 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
156 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
|
68200 |
157 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
|
70200 |
158 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
159 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
160 |
Quảng cáo |
|
73100 |
161 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
162 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
163 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
164 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
165 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
166 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
167 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
168 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
169 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
170 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
171 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
172 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
173 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
174 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
175 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
176 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
177 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
178 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
179 |
Giáo dục mầm non |
|
85100 |
180 |
Giáo dục tiểu học |
|
85200 |
181 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
182 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
183 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
184 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
185 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
186 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
187 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
188 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |
189 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
|
93110 |
190 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
|
93120 |
191 |
Hoạt động thể thao khác |
|
93190 |
192 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
|
93290 |
193 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
|
95110 |
194 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
|
95120 |
195 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
|
95210 |
196 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
|
95220 |
197 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
95290 |
198 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
|
96100 |