Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Decohouse

DECOHOUSE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Decohouse - DECOHOUSE.,JSC có địa chỉ tại Khu phố 03 Đoài - Thị trấn Yên Lạc - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500289707 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500289707

Ngày cấp 30-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Decohouse

Tên giao dịch

DECOHOUSE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc Điện thoại / Fax 0944546969 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 03 Đoài - Thị trấn Yên Lạc - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944546969 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 1 tòa nhà Việt úc, khu đô thị Mỹ Đình 1 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500289707 / 29-11-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2007
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 210 - NC3- CP84, Phố Nhân Hòa-Phường Nhân Chính-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500289707, 0944546969, DECOHOUSE.,JSC, Vĩnh Phúc, Huyện Yên Lạc, Thị Trấn Yên Lạc, Nguyễn Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác quặng sắt 07100
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
21 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
22 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
23 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
30 Sản xuất giày dép 15200
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
33 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
34 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
36 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
37 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
38 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
39 Sản xuất than cốc 19100
40 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
41 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
42 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
43 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
44 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
45 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
46 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
47 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
48 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
49 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
50 Đúc sắt thép 24310
51 Đúc kim loại màu 24320
52 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
53 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
54 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
55 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
56 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
57 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
58 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
59 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
60 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
61 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
62 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
63 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
64 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
65 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
66 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
67 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
68 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
69 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
70 Sản xuất xe có động cơ 29100
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
72 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
73 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
74 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
75 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
76 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
77 Sửa chữa thiết bị điện 33140
78 Sửa chữa thiết bị khác 33190
79 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
80 Xây dựng nhà các loại 41000
81 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
82 Xây dựng công trình công ích 42200
83 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
84 Phá dỡ 43110
85 Chuẩn bị mặt bằng 43120
86 Lắp đặt hệ thống điện 43210
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
92 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
93 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
94 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
96 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
97 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
98 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
100 Bán buôn gạo 46310
101 Bán buôn thực phẩm 4632
102 Bán buôn đồ uống 4633
103 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
104 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
110 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
111 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
113 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
114 Bán buôn tổng hợp 46900
115 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
116 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
117 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
118 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
119 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
120 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
121 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
122 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
123 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
124 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
125 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
126 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
128 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
129 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
130 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
131 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
132 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
133 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
134 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
135 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
136 Vận tải hành khách đường sắt 49110
137 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
138 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
139 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
140 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
141 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
142 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
143 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
146 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
147 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
148 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
149 Dịch vụ ăn uống khác 56290
150 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
151 Xuất bản phần mềm 58200
152 Hoạt động chiếu phim 5914
153 Lập trình máy vi tính 62010
154 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
155 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
156 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
157 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
158 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
159 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
160 Quảng cáo 73100
161 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
162 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
163 Cho thuê xe có động cơ 7710
164 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
165 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
166 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
167 Cung ứng lao động tạm thời 78200
168 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
169 Đại lý du lịch 79110
170 Điều hành tua du lịch 79120
171 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
172 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
173 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
174 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
175 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
176 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
177 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
178 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
179 Giáo dục mầm non 85100
180 Giáo dục tiểu học 85200
181 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
182 Giáo dục nghề nghiệp 8532
183 Đào tạo cao đẳng 85410
184 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
185 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
186 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
187 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
188 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
189 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
190 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
191 Hoạt động thể thao khác 93190
192 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
193 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
194 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
195 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
196 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
197 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
198 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100