Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đá ốp Lát Gralito Tân Chính

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đá ốp Lát Gralito Tân Chính có địa chỉ tại Khu 13, Thôn Lâm Xuyên - Xã Tam Hồng - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500292876 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500292876

Ngày cấp 22-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đá ốp Lát Gralito Tân Chính

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc Điện thoại / Fax 02113827631 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 13, Thôn Lâm Xuyên - Xã Tam Hồng - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 13 Thôn Lâm xuyên xã Tam hồng - Xã Tam Hồng - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500292876 / 18-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 13, Thôn Lâm Xuyên-Xã Tam Hồng-Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Chính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2500292876, 02113827631, Vĩnh Phúc, Huyện Yên Lạc, Xã Tam Hồng, Nguyễn Văn Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610