Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Việt Nam

VINAJSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Việt Nam - VINAJSC có địa chỉ tại Số nhà 49, Đường Hùng Vương - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500295570 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500295570

Ngày cấp 25-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Việt Nam

Tên giao dịch

VINAJSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 02113565858 / 02113565858
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 49, Đường Hùng Vương - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02113565858 / 02113565858
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 49, Đường Hùng Vương - - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500295570 / 24-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2008
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 49, Đường Hùng Vương-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500295570, 02113565858, VINAJSC, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Nguyễn Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730