Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Việt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Việt có địa chỉ tại Đường Trần Phú - Xã Nam Viêm - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500302002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500302002

Ngày cấp 27-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên Điện thoại / Fax 02113880299 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Trần Phú - Xã Nam Viêm - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02113880299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Trần Phú - Xã Nam Viêm - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500302002 / 28-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 11, Đường Hùng Vương-Phường Hùng Vương-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Trịnh Văn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500302002, 02113880299, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Xã Nam Viêm, Trịnh Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
14 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
15 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290