Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Biên Cương

Doanh Nghiệp Tư Nhân Biên Cương có địa chỉ tại Khu 1 - Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500303013 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lập Thạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500303013

Ngày cấp 10-07-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Biên Cương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lập Thạch Điện thoại / Fax 0989468348 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1 - Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989468348 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 1 - Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500303013 / 03-07-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2008
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kiều Mạnh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1-Thị trấn Lập Thạch-Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Kiều Mạnh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500303013, 0989468348, Vĩnh Phúc, Huyện Lập Thạch, Thị Trấn Lập Thạch, Kiều Mạnh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900