Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Minh

PHUMINH.,.JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Minh - PHUMINH.,.JSC có địa chỉ tại Số 01, QH19 - Xã Định Trung - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500369712 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500369712

Ngày cấp 13-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Minh

Tên giao dịch

PHUMINH.,.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 02116251008 / 02116251009
Địa chỉ trụ sở

Số 01, QH19 - Xã Định Trung - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02116251008 / 02116251009
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01, QH19 - Xã Định Trung - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500369712 / 18-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Chí Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 06, Khu B1, Đô thị mới Chùa Hà Tiên-Phường Liên Bảo-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Lê Chí Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500369712, 02116251008, PHUMINH.,.JSC, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Xã Định Trung, Lê Chí Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác và thu gom than cứng 05100
21 Khai thác và thu gom than non 05200
22 Khai thác dầu thô 06100
23 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
24 Khai thác quặng sắt 07100
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
27 Khai thác và thu gom than bùn 08920
28 Khai thác muối 08930
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
32 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
36 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
37 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
38 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
39 Sản xuất đường 10720
40 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
41 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
42 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
43 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
44 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 In ấn 18110
47 Dịch vụ liên quan đến in 18120
48 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
49 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
50 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
51 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
52 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
53 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
54 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
55 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
56 Xây dựng nhà các loại 41000
57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
58 Xây dựng công trình công ích 42200
59 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
60 Phá dỡ 43110
61 Chuẩn bị mặt bằng 43120
62 Lắp đặt hệ thống điện 43210
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
65 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
66 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
67 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
68 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
69 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
70 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
72 Bán mô tô, xe máy 4541
73 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
75 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn tổng hợp 46900
83 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
84 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
85 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
91 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
92 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
93 Vận tải hành khách đường sắt 49110
94 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
95 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
96 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
98 Vận tải đường ống 49400
99 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
100 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
104 Bốc xếp hàng hóa 5224
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Cơ sở lưu trú khác 5590
108 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
109 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
110 Dịch vụ ăn uống khác 56290
111 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
112 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
113 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
114 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
115 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
116 Cho thuê xe có động cơ 7710
117 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
118 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
119 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
120 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
121 Cung ứng lao động tạm thời 78200
122 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
123 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
124 Đại lý du lịch 79110
125 Điều hành tua du lịch 79120
126 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
127 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
128 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
129 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
130 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
131 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
132 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
133 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
134 Dịch vụ đóng gói 82920
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
136 Giáo dục mầm non 85100
137 Giáo dục tiểu học 85200
138 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
139 Giáo dục nghề nghiệp 8532
140 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
141 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
142 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
143 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
144 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
145 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
146 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
147 Hoạt động thể thao khác 93190
148 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
149 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
150 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
151 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
152 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
153 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2500369712 Cụng Ty Cổ Phần Đầu Tư Phỳ Minh - Massage Hoa Sen Nhà Liền Kề Số 07, Khu Chung Cư Thu Nhập Thấp Vinaconex Xuõn