Kho bạc Nhà nước Vĩnh Phúc có địa chỉ tại Số 4 Đường Kim Ngọc - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500371091 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2500371091 |
Ngày cấp | 01-09-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Kho bạc Nhà nước Vĩnh Phúc |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc | Điện thoại / Fax | 02113861253 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 4 Đường Kim Ngọc - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02113861253 / 02113862673 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 4 Đường Kim Ngọc - - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1138 / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-09-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 157 | Tổng số lao động | 157 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-018-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | P903 CT3-2, Chung cư Mễ Trì, Từ Liêm ,Hà Nội-Huyện Từ Liêm-Hà Nội |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thế Cao |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Đoàn Thị Việt |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2500371091, 02113861253, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Nguyễn Thế Cao, Đoàn Thị Việt
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2500371091 | Kho bạc nhà nước huyện Tam Dương | Thị trấn Hợp Hoà |
2 | 2500371091 | Kho bạc nhà nước huyện Lập Thạch | Phố Vĩnh Thịnh, |
3 | 2500371091 | Kho bạc nhà nước huyện Vĩnh Tường | null |
4 | 2500371091 | Kho Bạc nhà nước Yên Lạc | Khu 3 Đoài, TT Yên Lạc |
5 | 2500371091 | KBNN Bình Xuyên | Thị trấn Hương canh |
6 | 2500371091 | KBNn Tam đảo | Số 10 xã Hợp châu |
7 | 2500371091 | Kho Bạc nhà nước Phúc Yên | Khu 5 |
8 | 2500371091 | KBNN Sông lô | Sông lô |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2500371091 | Kho bạc nhà nước huyện Tam Dương | Thị trấn Hợp Hoà |
2 | 2500371091 | Kho bạc nhà nước huyện Lập Thạch | Phố Vĩnh Thịnh, |
3 | 2500371091 | Kho bạc nhà nước huyện Vĩnh Tường | null |
4 | 2500371091 | Kho Bạc nhà nước Yên Lạc | Khu 3 Đoài, TT Yên Lạc |
5 | 2500371091 | KBNN Bình Xuyên | Thị trấn Hương canh |
6 | 2500371091 | KBNn Tam đảo | Số 10 xã Hợp châu |
7 | 2500371091 | Kho Bạc nhà nước Phúc Yên | Khu 5 |
8 | 2500371091 | KBNN Sông lô | Sông lô |