Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đạo Hồng Phát

DAO HONG PHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đạo Hồng Phát - DAO HONG PHAT CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 12, Ngõ 23, Đường Hùng Vương - Phường Tích Sơn - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500380730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500380730

Ngày cấp 01-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đạo Hồng Phát

Tên giao dịch

DAO HONG PHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 0983645175 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 12, Ngõ 23, Đường Hùng Vương - Phường Tích Sơn - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983645175 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 12, Ngõ 23, Đường Hùng Vương - Phường Tích Sơn - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500380730 / 07-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đức Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 12, Ngõ 23, Đường Hùng Vương-Phường Tích Sơn-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Lê Đức Đạo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2500380730, 0983645175, DAO HONG PHAT CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Tích Sơn, Lê Đức Đạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100