Cục thống kê Vĩnh Phúc có địa chỉ tại Đường Lý Thái Tổ - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500381004 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2500381004 |
Ngày cấp | 02-12-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục thống kê Vĩnh Phúc |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc | Điện thoại / Fax | 02113861139 / 02113843841 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Lý Thái Tổ - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02113861139 / 02113843841 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Lý Thái Tổ - - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 590 / | C.Q ra quyết định | Tổng cục thống kê | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-12-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/9/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-599-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | ĐườngNguyễn Trãi phường Đống đa-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc |
|||||
Tên giám đốc | Hoàng Đức Thảo |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2500381004, 02113861139, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Hoàng Đức Thảo, Nguyễn Thị Thanh Xuân
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2500381004 | Phòng Thống kê thành phố VĩnhYên | Phường Tích Sơn |
2 | 2500381004 | Phòng Thống kê Thị xã Phúc Yên | Phường Trưng Trắc |
3 | 2500381004 | Phòng Thống Kê huyện Vĩnh Tường | Thị trấn Vĩnh Tường |
4 | 2500381004 | Phòng Thống Kê huyện Yên Lạc | Thị trấn Yên Lạc |
5 | 2500381004 | Phòng Thống kê huyện Tam Đảo | Xã Hợp Châu |
6 | 2500381004 | Phòng Thống kê huyện Tam Dương | Thị trấn Hợp Hoà |
7 | 2500381004 | Phòng Thống kê huyện Sông Lô | Thị trấnTam Sơn |
8 | 2500381004 | Chi cục thống kê huyện Bình Xuyên | Thị trấn Hương Canh |
9 | 2500381004 | Phòng Thống kê huyện Lập Thạch | Thị trấn Lập Thạch |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2500381004 | Phòng Thống kê thành phố VĩnhYên | Phường Tích Sơn |
2 | 2500381004 | Phòng Thống kê Thị xã Phúc Yên | Phường Trưng Trắc |
3 | 2500381004 | Phòng Thống Kê huyện Vĩnh Tường | Thị trấn Vĩnh Tường |
4 | 2500381004 | Phòng Thống Kê huyện Yên Lạc | Thị trấn Yên Lạc |
5 | 2500381004 | Phòng Thống kê huyện Tam Đảo | Xã Hợp Châu |
6 | 2500381004 | Phòng Thống kê huyện Tam Dương | Thị trấn Hợp Hoà |
7 | 2500381004 | Phòng Thống kê huyện Sông Lô | Thị trấnTam Sơn |
8 | 2500381004 | Chi cục thống kê huyện Bình Xuyên | Thị trấn Hương Canh |
9 | 2500381004 | Phòng Thống kê huyện Lập Thạch | Thị trấn Lập Thạch |