Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đặng Đức Lộc

DANGDUCLOC.CO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đặng Đức Lộc - DANGDUCLOC.CO có địa chỉ tại Ngõ 45 - Phường Hội Hợp - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500412541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500412541

Ngày cấp 17-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đặng Đức Lộc

Tên giao dịch

DANGDUCLOC.CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 02112460268 / 0988
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 45 - Phường Hội Hợp - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02112460268 / 0988
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngõ 45 - Phường Hội Hợp - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500412541 / 20-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Vinh Thịnh Đông-Phường Khai Quang-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500412541, 02112460268, DANGDUCLOC.CO, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Hội Hợp, Nguyễn Thị Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610