Thuế nhà thầu-Công ty cổ phần Hồng Hạc Đại Lải có địa chỉ tại - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500415126 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2500415126 |
Ngày cấp | 15-09-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Thuế nhà thầu-Công ty cổ phần Hồng Hạc Đại Lải |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc | Điện thoại / Fax | 02112245498 / 02113856666 | ||||
Địa chỉ trụ sở | - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0439285588 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 63 Hàng Trống - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-09-2010 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2500415126, 02112245498, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2500415126 | Nhà thầu- Thomson Perret Pty,LTD | Australia |
2 | 2500415126 | Nhà thầu- Architecture Workshop2 (AW2) | Pháp |
3 | 2500415126 | Nhà thầu Ctyyo Ikegami Building Wokshop, LTD | Nhật bản |
4 | 2500415126 | Nhà thầu- Urban Environmen Landscape(UEL) | Nhật bản |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2500415126 | Nhà thầu- Thomson Perret Pty,LTD | Australia |
2 | 2500415126 | Nhà thầu- Architecture Workshop2 (AW2) | Pháp |
3 | 2500415126 | Nhà thầu Ctyyo Ikegami Building Wokshop, LTD | Nhật bản |
4 | 2500415126 | Nhà thầu- Urban Environmen Landscape(UEL) | Nhật bản |