Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Trại Thiên Phú

THIENPHU FARM CO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Trại Thiên Phú - THIENPHU FARM CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Quang Viễn - Xã Quang Yên - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500467043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Sông Lô

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500467043

Ngày cấp 03-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Trại Thiên Phú

Tên giao dịch

THIENPHU FARM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Sông Lô Điện thoại / Fax 0982028179 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quang Viễn - Xã Quang Yên - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982028179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quang Viễn - Xã Quang Yên - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500467043 / 03-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

P404-C11-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thu Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500467043, 0982028179, THIENPHU FARM CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Sông Lô, Xã Quang Yên, Vũ Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Chăn nuôi khác 01490
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
33 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
34 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
35 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
37 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
38 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
39 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
40 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
41 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
42 Sản xuất đường 10720
43 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
44 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
45 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
46 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
47 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
48 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
49 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
50 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
51 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
52 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
54 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
57 Thu gom rác thải không độc hại 38110
58 Thu gom rác thải độc hại 3812
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
61 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
62 Xây dựng nhà các loại 41000
63 Phá dỡ 43110
64 Chuẩn bị mặt bằng 43120
65 Lắp đặt hệ thống điện 43210
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
70 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
72 Bán mô tô, xe máy 4541
73 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Bán buôn gạo 46310
77 Bán buôn thực phẩm 4632
78 Bán buôn đồ uống 4633
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
85 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
87 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
88 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2500467043 Công Ty TNHH Nông Trại Thiên Phú - Văn Phòng Đại Diện Tây Hồ Số nhà 9c, ngõ 690 Lạc Long Quân
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2500467043 Công Ty TNHH Nông Trại Thiên Phú - Văn Phòng Đại Diện Tây Hồ Số nhà 9c, ngõ 690 Lạc Long Quân