Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Tam Đảo

TAMDAO CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Tam Đảo - TAMDAO CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đồi Cao - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500475478 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam đảo

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500475478

Ngày cấp 06-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Tam Đảo

Tên giao dịch

TAMDAO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam đảo Điện thoại / Fax 02116537879 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồi Cao - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02116537879 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồi Cao - - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500475478 / 06-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Trọng Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 44, Phố Hòa Bình-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Hoàng Trọng Tuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500475478, 02116537879, TAMDAO CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Đảo, Hoàng Trọng Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100