Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sao Việt Donko

Công Ty TNHH Sao Việt Donko có địa chỉ tại Thôn Tích Cực - Xã Hợp Châu - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500494939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam đảo

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500494939

Ngày cấp 19-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sao Việt Donko

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam đảo Điện thoại / Fax 0988828573 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tích Cực - Xã Hợp Châu - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988828573 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tích Cực - Xã Hợp Châu - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500494939 / 19-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tích Cực-Xã Hợp Châu-Huyện Tam đảo-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500494939, 0988828573, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Đảo, Xã Hợp Châu, Nguyễn Quốc Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
13 Giáo dục nghề nghiệp 8532