Chi Cục Dân Số -KHHGĐ Tỉnh Vĩnh Phúc - Chi Cục Dân Số -KHHGĐ Tỉnh Vĩnh Phúc có địa chỉ tại Số 355 Mê Linh - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500498309 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2500498309 |
Ngày cấp | 13-03-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Cục Dân Số -KHHGĐ Tỉnh Vĩnh Phúc |
Tên giao dịch | Chi Cục Dân Số -KHHGĐ Tỉnh Vĩnh Phúc |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 355 Mê Linh - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02113862463 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 355 Mê Linh - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 27 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Vĩnh phúc | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-03-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/2/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-423-520-526 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Tô Thái Bình |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2500498309, Chi Cục Dân Số -KHHGĐ Tỉnh Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Liên Bảo, Tô Thái Bình
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 86990 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2500498309 | Trung tâm dân số -KHHGĐ Thành Phố Vĩnh yên | Đường Lê Lợi |
| 2 | 2500498309 | Trung tâm dân số -Kế hoạch hóa gia đình huyện Lập Thạch | thị trấn Lập Thạch |
| 3 | 2500498309 | Trung tâm dân số kế hoạch hóa gia đình huyện Tam Dương | . |
| 4 | 2500498309 | Trung tâm dân số- Kế hoạch hóa gia đình huyện Bình Xuyên | thị trấn Hương Canh |
| 5 | 2500498309 | Trung tâm dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Lạc | Thị Trấn Yên Lạc |
| 6 | 2500498309 | Trung tâm dân số -Kế hoạch hóa gia đình huyện Vĩnh Tường | khu 3 |
| 7 | 2500498309 | Trung tâm dân số - Kế hoạch hóa gia đình thị xã Phúc Yên | số 49 đườngNguyễn Trãi |
| 8 | 2500498309 | Trung tâm dân số- Kế hoạch hóa gia đình huyện Sông Lô | . |
| 9 | 2500498309 | Trung tâm dân số-Kế hoạch hóa gia đình huyện Tam Đảo | xã hợp châu |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2500498309 | Trung tâm dân số -KHHGĐ Thành Phố Vĩnh yên | Đường Lê Lợi |
| 2 | 2500498309 | Trung tâm dân số -Kế hoạch hóa gia đình huyện Lập Thạch | thị trấn Lập Thạch |
| 3 | 2500498309 | Trung tâm dân số kế hoạch hóa gia đình huyện Tam Dương | . |
| 4 | 2500498309 | Trung tâm dân số- Kế hoạch hóa gia đình huyện Bình Xuyên | thị trấn Hương Canh |
| 5 | 2500498309 | Trung tâm dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Lạc | Thị Trấn Yên Lạc |
| 6 | 2500498309 | Trung tâm dân số -Kế hoạch hóa gia đình huyện Vĩnh Tường | khu 3 |
| 7 | 2500498309 | Trung tâm dân số - Kế hoạch hóa gia đình thị xã Phúc Yên | số 49 đườngNguyễn Trãi |
| 8 | 2500498309 | Trung tâm dân số- Kế hoạch hóa gia đình huyện Sông Lô | . |
| 9 | 2500498309 | Trung tâm dân số-Kế hoạch hóa gia đình huyện Tam Đảo | xã hợp châu |