Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sapa Gia Huy

GIA HUY CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sapa Gia Huy - GIA HUY CO.,LTD có địa chỉ tại Khu phố 2 - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500499888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500499888

Ngày cấp 22-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sapa Gia Huy

Tên giao dịch

GIA HUY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Xuyên Điện thoại / Fax 0914600575 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 2 - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914600575 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 2 - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500499888 / 22-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Thị trấn Hương Canh-Huyện Bình Xuyên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500499888, 0914600575, GIA HUY CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Bình Xuyên, Thị Trấn Hương Canh, Nguyễn Hồng Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
15 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 In ấn 18110
21 Dịch vụ liên quan đến in 18120
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
24 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
25 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
26 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
27 Sửa chữa thiết bị khác 33190
28 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
42 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
43 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Bán mô tô, xe máy 4541
46 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
61 Bốc xếp hàng hóa 5224
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Cung ứng lao động tạm thời 78200
67 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
68 Đại lý du lịch 79110
69 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
70 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
71 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330