Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tqđ

TQĐ SOLO MEMBER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tqđ - TQĐ SOLO MEMBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Xuân Trường - Xã Thanh Vân - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500501142 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500501142

Ngày cấp 17-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tqđ

Tên giao dịch

TQĐ SOLO MEMBER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 0912795447 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Trường - Xã Thanh Vân - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912795447 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Trường - Xã Thanh Vân - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500501142 / 17-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Phú-Phường Đồng Tâm-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Trần Thị Lưu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500501142, 0912795447, TQĐ SOLO MEMBER COMPANY LIMITED, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Dương, Xã Thanh Vân, Trần Thị Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900