Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Trang Sơn

TRANG SON CONSTRUCTION CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Trang Sơn - TRANG SON CONSTRUCTION CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Trại - Xã Nguyệt Đức - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500502146 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500502146

Ngày cấp 30-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Trang Sơn

Tên giao dịch

TRANG SON CONSTRUCTION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc Điện thoại / Fax 0983842682 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trại - Xã Nguyệt Đức - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983842682 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trại - Xã Nguyệt Đức - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500502146 / 30-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lỗ Thị Huyền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trại-Xã Nguyệt Đức-Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Lỗ Thị Huyền Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500502146, 0983842682, TRANG SON CONSTRUCTION CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Yên Lạc, Xã Nguyệt Đức, Lỗ Thị Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100