Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Phú Vĩnh Phúc

AN PHU VINH PHUC CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Phú Vĩnh Phúc - AN PHU VINH PHUC CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 03 - Xã Trung Hà - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500502499 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500502499

Ngày cấp 05-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Phú Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

AN PHU VINH PHUC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc Điện thoại / Fax 0988570760 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 03 - Xã Trung Hà - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988570760 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 03 - Xã Trung Hà - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500502499 / 05-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Hạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 03-Xã Trung Hà-Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Đỗ Thị Hạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500502499, 0988570760, AN PHU VINH PHUC CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Yên Lạc, Xã Trung Hà, Đỗ Thị Hạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510