Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hata

HATA CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hata - HATA CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Thanh Giã 01 - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500502523 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500502523

Ngày cấp 05-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hata

Tên giao dịch

HATA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 0973680115 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Giã 01 - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973680115 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thanh Giã 01 - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500502523 / 05-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Lão-Xã Vĩnh Thịnh-Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Phạm Thị Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500502523, 0973680115, HATA CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Khai Quang, Phạm Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100