Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Vĩnh Phát

VINHPHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Vĩnh Phát - VINHPHAT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Thanh Giã - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500503936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500503936

Ngày cấp 05-07-2013 Ngày đóng MST 02-03-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Vĩnh Phát

Tên giao dịch

VINHPHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 0916573318 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Giã - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916573318 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thanh Giã - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500503936 / 05-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Huy Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 123, Phố Lê Văn Hưu-Phường Tân Sơn-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Đào Huy Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500503936, 0916573318, VINHPHAT CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Khai Quang, Đào Huy Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900