Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Cầu Vĩnh Phúc

HOANG CAU VINH PHUC CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Cầu Vĩnh Phúc - HOANG CAU VINH PHUC CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Bích Chu - Xã An Tường - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500505309 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Tường

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500505309

Ngày cấp 13-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Cầu Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

HOANG CAU VINH PHUC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Tường Điện thoại / Fax 0962635555 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bích Chu - Xã An Tường - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962635555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bích Chu - Xã An Tường - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500505309 / 13-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Cầu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bích Chu-Xã An Tường-Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Phạm Tiến Cầu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500505309, 0962635555, HOANG CAU VINH PHUC CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Tường, Xã An Tường, Phạm Tiến Cầu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
14 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
15 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
40 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
41 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
42 Hoạt động thể thao khác 93190
43 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
44 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
45 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
46 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390