Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Hachi

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Hachi có địa chỉ tại CL 07, B31, Khu đô thị Đồng Sơn - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500506510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500506510

Ngày cấp 17-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Hachi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên Điện thoại / Fax 01272776666 / 02113881210
Địa chỉ trụ sở

CL 07, B31, Khu đô thị Đồng Sơn - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01272776666 / 02113881210
Địa chỉ nhận thông báo thuế CL 07, B31, Khu đô thị Đồng Sơn - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500506510 / 17-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

CL07-B31,Khu đô thị Đồng Sơn-Phường Trưng Trắc-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Trịnh Thị Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500506510, 01272776666, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Trưng Trắc, Trịnh Thị Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240