Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Pha Na Trang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Pha Na Trang có địa chỉ tại Thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500507384 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500507384

Ngày cấp 10-10-2013 Ngày đóng MST 08-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Pha Na Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax 0918582644 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918582644 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500507384 / 10-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Hoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Thị trấn Tam Đảo-Huyện Tam đảo-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Hoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500507384, 0918582644, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Đảo, Thị Trấn Tam Đảo, Nguyễn Duy Hoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900