Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nghệ Thuật Gỗ á Đông

A DONG.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nghệ Thuật Gỗ á Đông - A DONG.,JSC có địa chỉ tại Thôn Đền Thõng - Xã Đại Đình - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500507514 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam đảo

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500507514

Ngày cấp 15-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nghệ Thuật Gỗ á Đông

Tên giao dịch

A DONG.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam đảo Điện thoại / Fax 0988427963 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đền Thõng - Xã Đại Đình - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988427963 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đền Thõng - Xã Đại Đình - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500507514 / 15-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tam Kỳ-Xã Đại Tự-Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500507514, 0988427963, A DONG.,JSC, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Đảo, Xã Đại Đình, Nguyễn Đức Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Khai thác gỗ 02210
18 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
19 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
20 Khai thác quặng sắt 07100
21 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
22 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
29 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Thu gom rác thải không độc hại 38110
32 Thu gom rác thải độc hại 3812
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Hoạt động viễn thông có dây 61100
62 Hoạt động viễn thông không dây 61200
63 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
64 Hoạt động viễn thông khác 6190
65 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
66 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
67 Cho thuê xe có động cơ 7710
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
69 Đại lý du lịch 79110
70 Điều hành tua du lịch 79120
71 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
72 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
73 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
74 Giáo dục nghề nghiệp 8532
75 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
76 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
77 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900