Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhật Quang Hc

NHAT QUANG HC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nhật Quang Hc - NHAT QUANG HC.,JSC có địa chỉ tại Tổ dân phố Nhất Nhị - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500510637 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500510637

Ngày cấp 26-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhật Quang Hc

Tên giao dịch

NHAT QUANG HC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Xuyên Điện thoại / Fax 0915774189 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Nhất Nhị - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915774189 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Nhất Nhị - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500510637 / 26-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Nhất Nhị-Thị trấn Hương Canh-Huyện Bình Xuyên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500510637, 0915774189, NHAT QUANG HC.,JSC, Vĩnh Phúc, Huyện Bình Xuyên, Thị Trấn Hương Canh, Nguyễn Xuân Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
10 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
13 Sản xuất đồng hồ 26520
14 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
15 Sản xuất pin và ắc quy 27200
16 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
17 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
18 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
21 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
22 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
23 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
24 Sản xuất máy luyện kim 28230
25 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
26 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
27 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
28 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
29 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Sửa chữa thiết bị khác 33190
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
36 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Bán mô tô, xe máy 4541
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
59 Lập trình máy vi tính 62010
60 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
61 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
62 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
63 Cho thuê xe có động cơ 7710
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990