Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hda

HDA SERVICES AND TRADE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hda - HDA SERVICES AND TRADE CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Đậu, Đường Nguyễn Tất Thành - Xã Định Trung - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500513243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500513243

Ngày cấp 11-03-2014 Ngày đóng MST 05-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hda

Tên giao dịch

HDA SERVICES AND TRADE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 02113656025 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đậu, Đường Nguyễn Tất Thành - Xã Định Trung - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02113656025 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đậu, Đường Nguyễn Tất Thành - Xã Định Trung - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500513243 / 11-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-314 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngòi-Xã Hoàng Đan-Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Lê Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500513243, 02113656025, HDA SERVICES AND TRADE CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Xã Định Trung, Lê Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
33 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
34 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
35 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300