Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thành Tín

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thành Tín có địa chỉ tại Thôn Tam Lộng - Xã Hương Sơn - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500514039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500514039

Ngày cấp 01-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thành Tín

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Xuyên Điện thoại / Fax 02113888575 / 0963
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tam Lộng - Xã Hương Sơn - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02113888575 / 0963
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tam Lộng - Xã Hương Sơn - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500514039 / 01-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Luyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngoại Trạch-Xã Tam Hợp-Huyện Bình Xuyên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Luyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500514039, 02113888575, Vĩnh Phúc, Huyện Bình Xuyên, Xã Hương Sơn, Nguyễn Xuân Luyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610