Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Sản Phúc Lâm

PHUC LAM AGRO-FORESTRY.,CO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Sản Phúc Lâm - PHUC LAM AGRO-FORESTRY.,CO có địa chỉ tại Số nhà 4, Ngõ 10, Tổ 10 - Phường Xuân Hoà - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500518587 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500518587

Ngày cấp 29-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Sản Phúc Lâm

Tên giao dịch

PHUC LAM AGRO-FORESTRY.,CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên Điện thoại / Fax 0987940886 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 4, Ngõ 10, Tổ 10 - Phường Xuân Hoà - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987940886 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 4, Ngõ 10, Tổ 10 - Phường Xuân Hoà - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500518587 / 29-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Văn Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 4, Ngõ 10, Tổ 10-Phường Xuân Hoà-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Đào Văn Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500518587, 0987940886, PHUC LAM AGRO-FORESTRY.,CO, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Xuân Hoà, Đào Văn Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
22 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Khai thác gỗ 02210
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
33 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
34 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629