Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinakoko

VINAKOKO.,CO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinakoko - VINAKOKO.,CO có địa chỉ tại Khu đô thị Đồng Sơn - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500520508 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500520508

Ngày cấp 28-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinakoko

Tên giao dịch

VINAKOKO.,CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên Điện thoại / Fax 0904099366 /
Địa chỉ trụ sở

Khu đô thị Đồng Sơn - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904099366 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu đô thị Đồng Sơn - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500520508 / 28-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Tỉnh

Địa chỉ chủ sở hữu

CL 12 - B38, Khu đô thị Đồng Sơn, Tổ 13-Phường Trưng Trắc-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Lê Văn Tỉnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500520508, 0904099366, VINAKOKO.,CO, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Trưng Trắc, Lê Văn Tỉnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663