Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Mới Trần Đức

TRAN DUC NTI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Mới Trần Đức - TRAN DUC NTI.,JSC có địa chỉ tại Đồng Sốc Suốc, Sứ Đồng Găng - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500521163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500521163

Ngày cấp 10-11-2014 Ngày đóng MST 24-04-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Mới Trần Đức

Tên giao dịch

TRAN DUC NTI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Xuyên Điện thoại / Fax 0463284263 / 09849
Địa chỉ trụ sở

Đồng Sốc Suốc, Sứ Đồng Găng - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0463284263 / 09849
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đồng Sốc Suốc, Sứ Đồng Găng - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500521163 / 10-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 1211, Tầng 12, Tòa nhà Licogi 18-Thị trấn Quang Minh-Huyện Mê Linh-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Thị Lý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500521163, 0463284263, TRAN DUC NTI.,JSC, Vĩnh Phúc, Huyện Bình Xuyên, Thị Trấn Hương Canh, Trịnh Thị Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác thuỷ sản biển 03110
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Khai thác quặng sắt 07100
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
18 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
22 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
51 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030