Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến Dũng có địa chỉ tại Xóm Thủy, Khu HC 1 - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500528835 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500528835

Ngày cấp 19-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 0912617066 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Thủy, Khu HC 1 - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912617066 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Thủy, Khu HC 1 - - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500528835 / 19-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thủy, Khu HC 1-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Lê Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500528835, 0912617066, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Lê Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ liên quan đến in 18120
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100