Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vpi

VPI

Công Ty TNHH Vpi - VPI có địa chỉ tại Số L2-14 Vinaconex Xuân Mai, đường Nguyễn Tất Thành - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500535462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500535462

Ngày cấp 06-02-2015 Ngày đóng MST 16-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vpi

Tên giao dịch

VPI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 0944834574-0988 /
Địa chỉ trụ sở

Số L2-14 Vinaconex Xuân Mai, đường Nguyễn Tất Thành - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944834574-0988 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số L2-14 Vinaconex Xuân Mai, đường Nguyễn Tất Thành - - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500535462 / 06-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tòa 11-T2 nhà 1003, Chung cư Vinaconex Xuân Mai-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Vũ Thị Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500535462, 0944834574-0988, VPI, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Vũ Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Hoạt động viễn thông khác 6190
16 Quảng cáo 73100
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100