Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Avina Group

AVINA GROUP

Công Ty Cổ Phần Avina Group - AVINA GROUP có địa chỉ tại Số nhà 206, Tổ 2, Phố Trưng Trắc - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500543047 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500543047

Ngày cấp 25-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Avina Group

Tên giao dịch

AVINA GROUP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax 0919288799-0989 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 206, Tổ 2, Phố Trưng Trắc - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919288799-0989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 206, Tổ 2, Phố Trưng Trắc - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500543047 / 25-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Anh Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sơn Du-Xã Nguyên Khê-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500543047, 0919288799-0989, AVINA GROUP, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Trưng Trắc, Tô Anh Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
12 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
13 Sản xuất đường 10720
14 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
26 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
27 In ấn 18110
28 Dịch vụ liên quan đến in 18120
29 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
30 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
31 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
32 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
33 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
34 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
35 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
36 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
37 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
38 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
39 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
40 Đúc sắt thép 24310
41 Đúc kim loại màu 24320
42 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
43 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
44 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
45 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
46 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
47 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
48 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
49 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
50 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
51 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
52 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
53 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
54 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
55 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
56 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
57 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
58 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
59 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
61 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
62 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
63 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
64 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
65 Thu gom rác thải không độc hại 38110
66 Thu gom rác thải độc hại 3812
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
69 Tái chế phế liệu 3830
70 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
71 Xây dựng nhà các loại 41000
72 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
73 Xây dựng công trình công ích 42200
74 Phá dỡ 43110
75 Chuẩn bị mặt bằng 43120
76 Lắp đặt hệ thống điện 43210
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
90 Bốc xếp hàng hóa 5224
91 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
92 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
93 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
94 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
96 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
97 Quảng cáo 73100
98 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
99 Cho thuê xe có động cơ 7710
100 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
102 Cung ứng lao động tạm thời 78200
103 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
104 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
105 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
106 Dịch vụ đóng gói 82920
107 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
108 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
109 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
110 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200