Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Seiko Vina

SEIKO VINA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Seiko Vina - SEIKO VINA.,JSC có địa chỉ tại Khu HC 15 - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500545012 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500545012

Ngày cấp 13-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Seiko Vina

Tên giao dịch

SEIKO VINA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 0937808180 /
Địa chỉ trụ sở

Khu HC 15 - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937808180 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu HC 15 - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500545012 / 13-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Thúy Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 14, Đường Nguyễn Tất Thành-Phường Liên Bảo-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Phan Thị Thúy Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500545012, 0937808180, SEIKO VINA.,JSC, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Liên Bảo, Phan Thị Thúy Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120