Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ld Tm & Ttbyt Việt Korea

VINKO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Ld Tm & Ttbyt Việt Korea - VINKO.,JSC có địa chỉ tại Ngõ 02, Ngách 04, Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tích Sơn - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500545904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500545904

Ngày cấp 01-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ld Tm & Ttbyt Việt Korea

Tên giao dịch

VINKO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 0987794999 /
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 02, Ngách 04, Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tích Sơn - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987794999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngõ 02, Ngách 04, Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tích Sơn - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500545904 / 01-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vỡ-Xã Nghĩa Hưng-Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Trần Văn Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500545904, 0987794999, VINKO.,JSC, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Tích Sơn, Trần Văn Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Quảng cáo 73100
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990