Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Trần Yên Lạc

PHU TRAN YEN LAC CO.,LTD

Công Ty TNHH Phú Trần Yên Lạc - PHU TRAN YEN LAC CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Lâm Xuyên - Xã Tam Hồng - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500546584 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500546584

Ngày cấp 13-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Trần Yên Lạc

Tên giao dịch

PHU TRAN YEN LAC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc Điện thoại / Fax 0975985882 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lâm Xuyên - Xã Tam Hồng - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975985882 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lâm Xuyên - Xã Tam Hồng - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500546584 / 13-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Thị Vịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lâm Xuyên-Xã Tam Hồng-Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Đào Thị Vịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500546584, 0975985882, PHU TRAN YEN LAC CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Yên Lạc, Xã Tam Hồng, Đào Thị Vịnh, Trần Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
32 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290