Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tài Mỹ

TAI MY CO.,LTD

Công Ty TNHH Tài Mỹ - TAI MY CO.,LTD có địa chỉ tại Khu 2, Thôn Giã Bàng - Xã Tề Lỗ - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500546954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500546954

Ngày cấp 22-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tài Mỹ

Tên giao dịch

TAI MY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc Điện thoại / Fax 0979682692 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2, Thôn Giã Bàng - Xã Tề Lỗ - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979682692 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2, Thôn Giã Bàng - Xã Tề Lỗ - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500546954 / 22-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2, Thôn Giã Bàng-Xã Tề Lỗ-Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500546954, 0979682692, TAI MY CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Yên Lạc, Xã Tề Lỗ, Nguyễn Trung Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Đại lý du lịch 79110
20 Điều hành tua du lịch 79120
21 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200