Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiến Đạt Lập Thạch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiến Đạt Lập Thạch có địa chỉ tại Thôn Mới - Xã Tiên Lữ - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500548750 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lập Thạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500548750

Ngày cấp 16-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiến Đạt Lập Thạch

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lập Thạch Điện thoại / Fax 0984273492 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mới - Xã Tiên Lữ - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984273462 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mới - Xã Tiên Lữ - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500548750 / 16-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mới-Xã Tiên Lữ-Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Trần Văn Đại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500548750, 0984273492, Vĩnh Phúc, Huyện Lập Thạch, Xã Tiên Lữ, Trần Văn Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933