Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng 88 Vĩnh Phúc

VINH PHUC 88 CONSTRUCTION CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng 88 Vĩnh Phúc - VINH PHUC 88 CONSTRUCTION CO.,LTD có địa chỉ tại Khu Đình Thế - Thị trấn Hợp Hòa - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500553905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500553905

Ngày cấp 29-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng 88 Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

VINH PHUC 88 CONSTRUCTION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Dương Điện thoại / Fax 0975272353 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Đình Thế - Thị trấn Hợp Hòa - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975272353 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Đình Thế - Thị trấn Hợp Hòa - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500553905 / 29-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Mậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Đình Thế-Thị trấn Hợp Hòa-Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500553905, 0975272353, VINH PHUC 88 CONSTRUCTION CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Dương, Thị Trấn Hợp Hòa, Trần Thị Mậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100