Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Minh An

MINH AN CTT&TP CO.,LTD

Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Minh An - MINH AN CTT&TP CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Vân Sau - Xã Vân Hội - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500554345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500554345

Ngày cấp 09-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Minh An

Tên giao dịch

MINH AN CTT&TP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Dương Điện thoại / Fax 0986378583 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vân Sau - Xã Vân Hội - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986378583 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vân Sau - Xã Vân Hội - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500554345 / 09-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vân Sau-Xã Vân Hội-Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500554345, 0986378583, MINH AN CTT&TP CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Dương, Xã Vân Hội, Nguyễn Văn Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Cung ứng lao động tạm thời 78200
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830