Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Baxete Việt Nam

BAXETE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Baxete Việt Nam - BAXETE.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 16, Ngõ 16, Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Hoà - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500554391 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500554391

Ngày cấp 09-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Baxete Việt Nam

Tên giao dịch

BAXETE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên Điện thoại / Fax 0913727013 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 16, Ngõ 16, Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Hoà - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913727013 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 16, Ngõ 16, Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Hoà - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500554391 / 09-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Quang Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 16, Ngõ 16, Đường Nguyễn Văn Linh-Phường Xuân Hoà-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500554391, 0913727013, BAXETE.,JSC, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Xuân Hoà, Đỗ Quang Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
13 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
14 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
15 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
16 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
17 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
18 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
19 Sản xuất máy luyện kim 28230
20 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
38 Quảng cáo 73100
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830